Thiết bị được thiết kế chế tạo, thử nghiệm và sản xuất theo tiêu chuẩn IEC 62271-103. Thân vỏ máy cắt (dao cắt tải) được chế tạo bằng thép không gỉ, dầy 3mm, hàn kín theo công nghệ "Seal for Life", đảm bảo tuổi thọ thiết bị đến 30 năm trong điều kiện vận hành bình thường, tối ưu hoá chi phí đầu tư, vận hành và bảo trì thiết bị.
Loại: SF6 LBS 24(36)kV 630A
Ứng dụng: Electrical equipment, Distribution and transmisstion network
Tag:
- Dao cắt tải kiểu kín (SF6 Load break switch) được sử dụng để đóng cắt, phân đoạn lưới điện phân phối và truyền tải 24(36)kV.
- Thiết bị được thiết kế chế tạo, thử nghiệm và sản xuất theo tiêu chuẩn IEC 62271-103. Thân vỏ máy cắt (dao cắt tải) được chế tạo bằng thép không gỉ, dầy 3mm, hàn kín theo công nghệ "Seal for Life", đảm bảo tuổi thọ thiết bị đến 30 năm trong điều kiện vận hành bình thường, tối ưu hoá chi phí đầu tư, vận hành và bảo trì thiết bị.
- Thiết bị được trang bị tủ điều khiển tích hợp kỹ thuật số, bao gồm: bộ điều khiển kỹ thuật số tích hợp các tính năng đo lường, bảo vệ, truyền thông dữ liệu, SCADA,...; bộ cấp nguồn điều khiển (đóng/cắt), truyền thông (Modem), tích hợp chức năng tự động bảo vệ và chuyển nguồn (ATS); nguồn dự phòng (2 Accu 12VDC-12AH).
- Thiết bị được trang bị tích hợp bên trong (Built-in) các cảm biến dòng điện, cảm biến điện áp, cơ cấu truyền động thao tác bằng điện 24VDC, các thiết bị chuyển đổi tín hiệu tương tự - số.... đáp ứng các tính năng điều khiển từ xa, thu thập và truyền dẫn dữ liệu lưới điện theo tiêu chuẩn IEC 60870-5-101/104 hoặc DNP3.0 (SCADA), đáp ứng yêu cầu vận hành lưới điện thông minh.
- Thiết bị có khả năng tự động phối hợp đóng/cắt phân đoạn trong lưới điện có trang bị hệ thống tự động điều khiển - DAS
Điện áp làm việc định mức (kV) | 24(25.8) | 36(38) |
Dòng điện làm việc định mức (A) | 400 - 630 | 400 - 630 |
Tần số làm việc định mức (Hz) | 50(60) | 50(60) |
Điện áp chịu đựng ở tần số công nghiệp (50Hz)-kV | 60 | 70 |
Điện áp chịu đựng xung sét 1.2/50 (kV) | 150 | 170 |
Dòng điện ngắn mạch định mức (kA) | 12.5 / 16 / 20 / 25 | 16 |
Số lần đóng cắt tại tải định mức (Lần) | 200 - 400 (Class E2) | 200 - 400 (Class E2) |
Số lần đóng cắt không tải (Lần) | 5000 (Class M3) | 5000 (Class M3) |
Phương thức vận hành | Bằng tay / Bằng điện 24VDC | |
Tiêu chuẩn truyền thông | IEC 60870-5-101 IEC 60870-5-104 |
|
Tiêu chuẩn sản xuất và thử nghiệm | IEC 60265-1 IEC 62271-103 |