Máy cắt ngoài trời (Outdoor Vacuum Circuit Breaker - OVCB) được sử dụng rộng rãi trên lưới điện truyền tải và phân phối cấp điện áp đến 40.5kV, chức năng đóng cắt đường dây truyền tải điện, máy biến áp, hệ thống bù hoặc phối hợp bảo vệ với máy cắt đầu xuất tuyến để tự động cô lập phần sự cố, tái lập cung cấp điện phần còn lại của hệ thống nhằm giảm thời gian gián đoạn cung cấp điện, góp phần nâng cao độ tin cậy của lưới điện.
Loại: Outdoor Vacuum Circuit Breaker
Ứng dụng: Widely used on the overhead line of transmission and distribution network under rated voltage up to 40.5kV
Tag:
- Máy cắt ngoài trời (Outdoor Vacuum Circuit Breaker - OVCB) được sử dụng rộng rãi trên lưới điện truyền tải và phân phối cấp điện áp đến 40.5kV, chức năng đóng cắt đường dây truyền tải điện, máy biến áp, hệ thống bù hoặc phối hợp bảo vệ với máy cắt đầu xuất tuyến để tự động cô lập phần sự cố, tái lập cung cấp điện phần còn lại của hệ thống nhằm giảm thời gian gián đoạn cung cấp điện, góp phần nâng cao độ tin cậy của lưới điện.
- Máy cắt được thiết kế tự đứng (Pillar type), bao gồm 03 bộ đóng cắt 1 pha loại cách điện rắn (Outdoor Epoxy Resin and Silicone rubber) trang bị tiếp điểm chân không (Vacuum interrupter) và cơ cấu đóng cắt đồng thời 3 pha kiểu điện từ (Magnetic Actual); Trang bị đi kèm bao gồm khung thép bệ máy (nhúng Kẽm) và tủ điều khiển tại chổ.
- Tiêu chuẩn áp dụng IEC 62271/GB/T 11022.
Thông số kỹ thuật | Đơn vị | Giá trị |
---|---|---|
Điện áp định mức | kV | 40.5 |
Dòng điện làm việc định mức | A | 630/1250/1600 |
Tần số làm việc định mức | Hz | 50 |
Điện áp chịu đựng ở tần số công nghiệp (50Hz)-kV | kV | 95 |
Điện áp chịu đựng xung sét 1.2/50 | kV | 185 |
Dòng điện ngắn mạch định mức | kA | 20(25) / 4s |
Khả năng cắt ngắn mạch định mức | kA | 50(63) |
Số lần đóng cắt tại tải định mức (Lần) | 10.000 | 10.000 |
Số lần đóng cắt ngắn mạch định mức | Lần | 20 |
Chu kỳ thao tác | O-0.3s-CO-180s-CO | |
Kiểu cơ cấu đóng cắt | Lò xo / Điện từ | |
Điện áp điều khiển | VDC | 110/220 |
Phụ kiện kèm theo | Khung bệ (Giá) lắp máy cắt; Tủ điều khiển | |
Tiêu chuẩn sản xuất và thử nghiệm | IEC /IEEE / GB |